STT |
TÊN MIỀN QUỐC TẾ |
PHÍ CÀI ĐẶT |
PHÍ DUY TRÌ HẰNG NĂM |
1 |
.com/.net/.org /.us /.name |
Miễn phí |
250.000 VNĐ/ 1 năm |
2 |
.biz/.info |
Miễn phí |
250.000 VNĐ/ 1 năm |
3 |
.cc |
Miễn phí |
500.000 VNĐ/ 1 năm |
4 |
.tv |
Miễn phí |
520.000 VNĐ/ 1 năm |
5 |
.mobi |
Miễn phí |
400.000 VNĐ/ 1 năm |
6 |
.asia / .in |
Miễn phí |
400.000 VNĐ/ 1 năm |
7 |
.eu |
Miễn phí |
260.000 VNĐ/ 1 năm |
STT |
TÊN MIỀN VIỆT NAM |
PHÍ CÀI ĐẶT |
PHÍ DUY TRÌ HẰNG NĂM |
1 |
.vn |
350,000 đ / năm |
480,000 đ / năm |
2 |
.com.vn / biz.vn / .net.vn |
350,000 đ / năm |
350,000 đ / năm |
3 |
.gov.vn*/ .org.vn/ .edu.vn**/ .info.vn/.name.vn/ .pro.vn/ .health.vn/ .name.vn/ |
350,000 đ/ năm |
350,000 đ / năm |
4 |
com.vn,net.vn, biz.vn |
350,000 đ / năm |
350,000 đ / năm |
5 |
.hanoi.vn, danang.vn, .haiphong.vn.... |
200,000 đ / năm |
200,000 đ / năm |
6 |
Đổi DNS |
Miễn phí |
Miễn phí |
THÔNG TIN |
HOSTING START |
HOSTING SILVER |
HOSTING SILVER + |
HOSTING GOLD |
HOSTING GOLD + |
Dung lượng ổ cứng |
1000 MB |
2000 MB |
3000 MB |
4000 MB |
5000 MB |
Bandwidth |
60 GB |
120 Gb |
320 Gb |
Unlimited |
Unlimited |
Database |
2 |
3 |
5 |
7 |
9 |
Backup định kỳ |
có |
có |
có |
có |
có |
Giá tiền (Năm) |
800.000 |
1.200.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
Thanh Toán (ít nhất) |
1 năm |
1 năm |
1 năm |
1 năm |
1 năm |
Chia sẻ bài viết: